Thực đơn
Club_Brugge_K.V. Cúp châu ÂuGiải | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp C1 châu Âu | 14 | 77 | 32 | 16 | 29 | 106 | 93 |
Cúp C2 châu Âu | 6 | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 33 |
Cúp UEFA | 20 | 103 | 49 | 18 | 36 | 192 | 137 |
A = lần tham dự, B = số trận, C = thắng, D = hoà, E = thua, F = bàn thắng, G = bàn thua.
Thực đơn
Club_Brugge_K.V. Cúp châu ÂuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Club_Brugge_K.V.